1
|
Các bộ phận viễn thông vô tuyến (8128)
|
5,010
|
21.9
|
Các bộ phận viễn thông vô tuyến (8128)
|
2,069
|
82.2
|
2
|
Mạch tích hợp bán dẫn (8311)
|
4,071
|
57.1
|
Dệt may (4412)
|
1,690
|
2.8
|
3
|
Màn hình phẳng (8361)
|
2,475
|
119.2
|
Hàng dệt kim (4411)
|
733
|
27.6
|
4
|
Mạch in (8343)
|
1,282
|
39.7
|
Tivi, máy ảnh và máy thu hình (8124)
|
585
|
132.9
|
5
|
Nhựa nhân tạo (2140)
|
1,203
|
8.4
|
Bộ phận máy tính (8136)
|
385
|
31.2
|
6
|
Vải dệt kim (4360)
|
1,077
|
10.3
|
Ti vi màu (8211)
|
338
|
127.8
|
7
|
Xăng (1331)
|
960
|
412.3
|
Điện thoại vô tuyến (8121)
|
332
|
584.0
|
8
|
Các sản phẩm nhựa khác (3109)
|
672
|
14.5
|
Các sản phẩm dệt khác(4490)
|
298
|
9.6
|
9
|
Tấm cán nóng (6132)
|
525
|
2.5
|
Giày dép khác (5129)
|
294
|
17.8
|
10
|
Chất bán dẫn riêng biệt (8313)
|
491
|
85.0
|
Giày thể thao (5122)
|
269
|
25.5
|
|
Tổng
|
17,766
|
|
Tổng
|
6,993
|
|